ヨレヨレ
よれよれ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Worn-out, shabby, seedy, wrinkled-up

よれよれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よれよれ
ヨレヨレ
よれよれ
worn-out, shabby, seedy.
よれよれ
mòn
Các từ liên quan tới よれよれ
予鈴 よれい よ れい
Tiếng chuông bắt đầu, chuông cảnh báo
while surprised, suddenly
良かれ よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
縒れる よれる
bị nhăn (quần áo,..)
涎 よだれ
nước dãi
余烈 よれつ
xứng đáng (của) tổ tiên chứng nhượng; những hiệu ứng tội lỗi (của) cuộc sống (của) những người đi trước (của) chúng ta
余瀝 よれき
giọt mưa còn sót lại; thức uống còn sót lại; sự "ban ơn quan hệ tình dục" cho ai
予令 よれい
trường dự bị ra lệnh