四輪車
よんりんしゃ「TỨ LUÂN XA」
☆ Danh từ
Xe ô tô; ô tô

Từ đồng nghĩa của 四輪車
noun
よんりんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よんりんしゃ
四輪車
よんりんしゃ
xe ô tô
よんりんしゃ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe ô tô
Các từ liên quan tới よんりんしゃ
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
<Y> thuốc tẩy manhê
giờ chuẩn địa phương
ぴんしゃん ピンシャン びんしゃん
vigorous for one's age, active despite one's years, hale and hearty, full of beans
rượu sâm banh