Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りくそう
hạ sĩ quan
陸曹
陸送
sự vận chuyển đường bộ
りくそうとう
<QSự> binh nhì
陸曹等 りくそうとう
着陸装置 ちゃくりくそうち
bộ phận hạ cánh (máy bay)
薬九層倍 くすりくそうばい
"There is a huge markup in medicines."
陸送貿易 りくそうぼうえき
buôn bán đường bộ.
陸送運賃 りくそううんちん
cuớc đường bộ.
マイクロ波着陸装置 マイクロはちゃくりくそうち
hệ thống hạ cánh vi sóng
そっくり そっくり
tất cả, hoàn toàn