Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りさいくるずー
さーず さーず
phần mềm dạng dịch vụ
さくらめーる さくらメール
congratulatory postcards with a spring pattern sold every year in February
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
sake brewing
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại
ずり下がる ずりさがる
tụt xuống
草摺 くさずり
thuốc nhuộm thực vật (việc nhuộm quần áo bằng hoa và lá cỏ)