緑藻類
Algae xanh lục

りょくそうるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょくそうるい
緑藻類
りょくそうるい
algae xanh lục
りょくそうるい
green algae
Các từ liên quan tới りょくそうるい
green algae
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
測量する そくりょう そくりょうする
đong.
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
viên thanh tra, người kiểm sát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, động vật lưỡng cư, thuỷ phi cơ, xe tăng lội nước