Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湖 みずうみ こ
hồ.
うんどうりょう
động lượng, xung lượng, đà, được tăng cường mạnh lên
うどん
mì udon
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
どん詰り どんづまり
chết; ra đi; kết thúc.
どうでんど
tính dẫn, suất dẫn
どうでんりつ
うんどうりょく
sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy