れっぷ
Nữ anh hùng, nhân vật nữ chính

れっぷ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れっぷ
れっぷ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính
烈婦
れっぷ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính
Các từ liên quan tới れっぷ
烈風 れっぷう
bão; cơn gió bạo lực (mạnh mẽ)
列福 れっぷく
beatification
cơn gió mạnh ; bão, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ
冷湿布 れいしっぷ ひやしっぷ
(y học) gạc lạnh
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
chế độ một vợ một chồng
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
割賦 かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp