ろとう
Bờ đường, lề đường, bên đường
Bờ đường, lề đường, ở bờ đường

ろとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろとう
ろとう
bờ đường, lề đường, bên đường
路頭
ろとう
bờ đường, lề đường, bên đường
露頭
ろとう
bờ đường, lề đường, bên đường
Các từ liên quan tới ろとう
街路灯 がいろとう
đèn đường
夏炉冬扇 かろとうせん
các thứ (trở nên) vô ích khi qua mùa (ví dụ như lò sưởi vào mùa hè và quạt máy vào mùa đông)
路頭に迷う ろとうにまよう
đi dạo trên đường phố, ra ngoài trời lạnh
黒糖 こくとう くろとう
đường mía nâu
七色唐辛子 なないろとうがらし
bảy loại gồm ớt đỏ và các gia vị
白灯油 はくとうゆ しろとうゆ
dầu lửa
黒盗賊鴎 くろとうぞくかもめ クロトウゾクカモメ
Stercorarius parasiticus (một loài chim trong họ Stercorariidae)
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên