わいしょう
Nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ
Người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh
Bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc

わいしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わいしょう
わいしょう
nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ
矮小
わいしょう
nhỏ bé
Các từ liên quan tới わいしょう
矮小な わいしょうな
nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt.
矮小陰茎 わいしょういんけい
dương vật nhỏ
矮小不規則銀河 わいしょうふきそくぎんが
dwarf irregular galaxy
わっしょい わっしょ
Tiếng hét lớn, nặng nề.
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
young leader or master
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao