Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心が洗われる こころがあらわれる
Trong lòng được thanh thản, cảm thấy thoải mái bình an (nói đến việc cầu nguyện, đi lễ Chùa, Nhà Thờ)
心変わり こころがわり
Thay lòng đổi dạ; thay đổi suy nghĩ
側の者 がわのもの
những người xung quanh một
我が物 わがもの
đồ vật của tôi
心がけ こころがけ
sự cống hiến; sự hiến dâng; cống hiến; hiến dâng
心の傷 こころのきず
chấn thương tinh thần