Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わんぱく横綱
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
腕白横綱 わんぱくよこづな
nhà vô địch sumo trẻ em
わんぱく盛り わんぱくざかり
(at the) peak of mischievousness, little demon (of children)
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt
横綱大関 よこづなおおぜき
nhà vô địch lớn điền vào thứ hạng của nhà vô địch để giữ số của họ ở vị trí thứ 2
横綱の器 よこづなのうつわ
đặc điểm tinh thần mong đợi của một nhà vô địch lớn