アイスティ
アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
☆ Danh từ
Trà đá
アイスティ
が
欲
しい
人
?
Ai muốn uống trà nhỉ?
フライドチキン
を1
ダース買
うと、1
リットル
の
アイスティー
がついてくるんです。もう1
リットル
いりますか?
Nếu mua 12 con gà rán, thì sẽ được khuyến mại thêm 1 lít trà đá đấy. Chị muốn thêm 1 lít nữa ạ? .

Từ đồng nghĩa của アイスティ
noun
アイスティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイスティ

Không có dữ liệu