アイテム
アイテム
☆ Danh từ
Khoản; mục; vật phẩm; sản phẩm
この
レポート
には
重要
な
アイテム
がいくつか
含
まれている。
Báo cáo này có chứa một số mục quan trọng.
新
しい
アイテム
が
オンラインショップ
に
追加
された。
Các sản phẩm mới đã được thêm vào cửa hàng trực tuyến.
Vật cần thiết; vật không thể thiếu
都会人
の
アイテム
として
スマートフォン
は
欠
かせない。
Điện thoại thông minh là vật không thể thiếu đối với người sống ở thành phố.
Món đồ ảo; vật phẩm ảo (trong trò chơi điện tử)
この
アイテム
は
プレイヤー
の
ステータス
を
上
げる。
Món đồ ảo này sẽ nâng cao chỉ số của người chơi.

Từ đồng nghĩa của アイテム
noun
アイテム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイテム
ポップアップアイテム ポップアップ・アイテム
pop-up item
アクションアイテム アクション・アイテム
action item
コレクターズアイテム コレクターズ・アイテム
collector's item
メニューアイテム メニュー・アイテム
mục menu
ファッションアイテム ファッション・アイテム
fashion item, fashion accessory
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
マストアイテム マスト・アイテム
must-have, essential item
インゲームアイテム イン・ゲーム・アイテム
in-game item