アイデンティティ
アイデンティティー アイデンテティ アイデンティティ
☆ Danh từ
Đặc tính; đặc điểm nhận dạng; nhận dạng; bản sắc; đặc thù
独自
の
アイデンティティ
を
持
つ
Có đặc tính (bản sắc, đặc thù) riêng
多様性
や
文化的アイデンティティ
を
尊重
する
Tôn trọng sự đa dạng và bản sắc văn hoá .

Từ đồng nghĩa của アイデンティティ
noun
アイデンティティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイデンティティ
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
identity crisis
アイデンティティ管理 アイデンティティかんり
quản lý danh tính