アイデンティティーカード
アイデンティティー・カード
☆ Danh từ
Phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
(
人
)の
アイデンティティーカード
を
盗
む
Ăn trộm thẻ căn cước (phù hiệu cá nhân) của ~
アイデンティティーカード
を
要求
する
Yêu cầu xem chứng minh thư của ai đó .

アイデンティティーカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイデンティティーカード

Không có dữ liệu