アイドリングストップ
アイドリングストップ
☆ Danh từ
Công nghệ ngắt động cơ tạm thời; hệ thống khởi động dừng
この
車
には
アイドリングストップ機能
が
搭載
されており、
信号待
ちのときに
燃費
を
節約
できます。
Chiếc xe này được trang bị công nghệ ngắt động cơ tạm thời, giúp tiết kiệm nhiên liệu khi chờ đèn giao thông.

アイドリングストップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイドリングストップ

Không có dữ liệu