Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイヌ名
người Ainu
アイヌ語 アイヌご
tiếng Ainu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
アイヌ葱 アイヌねぎ
tỏi gấu
アイヌ人 アイヌじん
người Ainu
アイヌ族 アイヌぞく
bộ tộc Ainu sống ở phía bắc Nhật Bản (bị đồng hóa từ thời Minh Trị)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アイヌ新法 アイヌしんぽう
Luật Ainu mới (được thông qua năm 1997, nhằm thúc đẩy và bảo vệ văn hóa Ainu)