Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイヌ文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
người Ainu
アイヌ語 アイヌご
tiếng Ainu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
アイヌ族 アイヌぞく
bộ tộc Ainu sống ở phía bắc Nhật Bản (bị đồng hóa từ thời Minh Trị)
アイヌ人 アイヌじん
người Ainu
アイヌ葱 アイヌねぎ
tỏi gấu