アイランド
☆ Danh từ
Hòn đảo
セーフティ・アイランド
Hòn đảo an toàn (Safety)
ダイヤモンド・アイランド
Hòn đảo kim cương (Diamond) .
アイランド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイランド
アイランドグレゴリー アイランド・グレゴリー
island gregory (Stegastes insularis)
アイランドキッチン アイランド・キッチン
bếp không tiếp xúc với tường và được bố trí giống như một hòn đảo
ロングアイランド ロング・アイランド
Long Island
シリコンアイランド シリコン・アイランド
Silicon Island (Kyuushu's Silicon Valley)
ヒートアイランド ヒート・アイランド
đảo nhiệt
クールアイランド クール・アイランド
cool island
コーラルアイランド コーラル・アイランド
coral island
サウザンアイランド サウザン・アイランド
Thousand Island (dressing)