Các từ liên quan tới アイルランド統治法
分割統治法 ぶんかつとーちほー
phân chia và chinh phục
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
統治者 とうちしゃ
kẻ thống trị; người thống trị.
統治権 とうちけん
Quyền tối cao; quyền thống trị.
nước Ireland (Ai len)
愛蘭 アイルランド
Ai-len ( một đảo tại Bắc Đại Tây Dương)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac