Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイ'ム ホーム
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
I アイ
I, i
アイライン アイ・ライン
đường kẻ mi mắt
アイコンタクト アイ・コンタクト
giao tiếp bằng mắt
アイピロー アイ・ピロー
eye pillow
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà