ホーム
ホーム
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホーム
でのながら
歩
きは
大変危険
です。
Đi bộ trên sân ga trong khi mất tập trung là rất nguy hiểm.
ホーム
には
乗客
で
溢
れている。
Nhà ga ngập khách.

ホーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホーム
ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー
máy làm bánh mì, thợ làm bánh mì
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
ホームグラウンド ホームグランド ホーム・グランド
sân nhà
ホームヘルパー ホーム・ヘルパー ホームヘルパー
người giúp việc.
ホームエステ ホーム・エステ
dịch vụ làm đẹp taị nhà
グループホーム グループ・ホーム
Nơi sinh hoạt cộng đồng