アウトカム
アウトカム
☆ Danh từ
Kết quả

アウトカム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトカム
患者アウトカム評価 かんじゃアウトカムひょーか
đánh giá kết quả bệnh nhân
アウトカム評価(保健医療) アウトカムひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kết quả (chăm sóc sức khỏe)
患者アウトカム評価 かんじゃアウトカムひょーか
đánh giá kết quả bệnh nhân
アウトカム評価(保健医療) アウトカムひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kết quả (chăm sóc sức khỏe)