アウトソーシング
アウトソーシング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuê ngoài

Bảng chia động từ của アウトソーシング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アウトソーシングする |
Quá khứ (た) | アウトソーシングした |
Phủ định (未然) | アウトソーシングしない |
Lịch sự (丁寧) | アウトソーシングします |
te (て) | アウトソーシングして |
Khả năng (可能) | アウトソーシングできる |
Thụ động (受身) | アウトソーシングされる |
Sai khiến (使役) | アウトソーシングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アウトソーシングすられる |
Điều kiện (条件) | アウトソーシングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アウトソーシングしろ |
Ý chí (意向) | アウトソーシングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アウトソーシングするな |
アウトソーシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトソーシング
ITアウトソーシング ITアウトソーシング
gia công phần mềm công nghệ thông tin (ito)