アウトドア用コンテナ
アウトドアようコンテナ
☆ Danh từ
Thùng chứa dùng cho hoạt động ngoài trời
アウトドア用コンテナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトドア用コンテナ
アウトドア用ランタン アウトドアようランタン
đèn dùng ngoài trời
アウトドア用マット アウトドアようマット
Thảm ngoài trời
đồ ngoài trời
dao dành cho hoạt động ngoài trời
đồ dùng cho dã ngoại, giải trí ngoài trời
コンテナ用オプション コンテナようオプション
phụ tùng công ten nơ (Các loại phụ kiện được sử dụng cho container để nó trở nên an toàn hơn, hiệu quả hơn, hoặc dễ sử dụng hơn như: nắp đậy, bánh xe, cầu thang)
dao dành cho hoạt động ngoài trời
dụng cụ ăn ngoài trời