アウトバーン
☆ Danh từ
Đường cao tốc; đường ô tô; xa lộ
アウトバーン
に
乗
る
Đi vào làn đường cao tốc
アウトバーン
を
疾走
する
Lái xe trên đường cao tốc .

アウトバーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトバーン

Không có dữ liệu