アウトライン
アウトゥライン アウトライン
◆ Ngoại tuyến
☆ Danh từ
◆ Nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung
特殊フォーマット
で
デジタルコード化
した
機械可読型アウトラインデータ
Dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo định dạng đặc biệt
〜の
大
まかな
アウトライン
が
頭
にある
Đề cương ghi nhớ ở trong đầu .

Đăng nhập để xem giải thích