アウトライン
アウトゥライン アウトライン
Ngoại tuyến
☆ Danh từ
Nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung
特殊フォーマット
で
デジタルコード化
した
機械可読型アウトラインデータ
Dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo định dạng đặc biệt
〜の
大
まかな
アウトライン
が
頭
にある
Đề cương ghi nhớ ở trong đầu .

Từ đồng nghĩa của アウトライン
noun
アウトライン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトライン
アウトラインプロセッサ アウトラインプロセッサー アウトライン・プロセッサ アウトライン・プロセッサー
trình xử lý phác thảo
アウトラインレベル アウトライン・レベル
cấp bố cục
アウトラインフォント アウトライン・フォント
font chữ viền
アウトラインステッチ アウトライン・ステッチ
thêu viền; thêu mũi đột thưa
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.