アウル
☆ Danh từ
Con cú; chim cú; cú mèo
その
晩遅
く、
ネッド
は
フクロウ
の
鳴
き
声
を
聞
いた
Đêm hôm đó, Ned đã nghe thấy tiếng kêu của chim cú
アウル
は
賢
そうに
見
える
動物
だ
Cú là loài động vật khá thông minh .
アウル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウル

Không có dữ liệu