アカウント
☆ Danh từ
Tài khoản
アカウント既
にあるならば、
システム
であり、あなたの
会計
で、
電子メール
を
送
って、
受
けることができる。
Nếu đã có tài khoản, có một hệ thống mà bạn có thểgửi và nhận email.

Từ đồng nghĩa của アカウント
noun
アカウント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アカウント
ノストロ・アカウント ノストロ・アカウント
tài khoản nostro
ボストロ・アカウント ボストロ・アカウント
tài khoản vostro
アカウントドメイン アカウント・ドメイン
miền tài khoản
ユーザアカウント ユーザ・アカウント
tài khoản người dùng
ユーザーアカウント ユーザー・アカウント
tài khoản người dùng
アカウントポリシー アカウント・ポリシー
chính sách tài khoản
アカウントロックアウト アカウント・ロックアウト
khóa tài khoản
ダッチアカウント ダッチ・アカウント
splitting the bill