アカデミック
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có tính học viện; học thuật; lý thuyết suông
Giới bác học; giới học thuật.
アカデミック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アカデミック

Không có dữ liệu