Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電脳 でんのう
máy điện toán, máy tính
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
脳組織 のうそしき
mô não
電脳空間 でんのうくうかん
không gian mạng
電子頭脳 でんしずのう
Não điện tử
脳組織移植 のうそしきいしょく
cấy ghép mô não
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.