アキュムレータ
アキュムレーター アキュームレータ
Bộ chứa
Bộ cộng tích lũy
Thanh chứa
Thanh chứa bộ cộng
Thanh tổng
☆ Danh từ
Ắc qui

Từ đồng nghĩa của アキュムレータ
noun
アキュムレータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アキュムレータ

Không có dữ liệu