アクアマリン
アクアマリーン
☆ Danh từ
Ngọc xanh biển; aquamarin
アクアマリン
の
色合
い
Sắc biển xanh (màu biển xanh) .

Từ đồng nghĩa của アクアマリン
noun
アクアマリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクアマリン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu