Kết quả tra cứu アクションペインティング
Các từ liên quan tới アクションペインティング

Không có dữ liệu
アクションペインティング
アクション・ペインティング
☆ Danh từ
◆ Tranh trừu tượng được tô màu sơn mài
アクションペインティング画家
Họa sĩ vẽ tranh trừu tượng được tô màu sơn mài .

Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
アクション・ペインティング
Đăng nhập để xem giải thích