アクチニド
アクチナイド アクチノイド
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Họ Actini
Tên nhóm 15 nguyên tố hóa học ac, th, pa, u, np, pu, am, cm, bk, cf, es, fm, md, no và lr

アクチニド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクチニド

Không có dữ liệu