Kết quả tra cứu アクリルじゅし
アクリル樹脂
アクリルじゅし
☆ Danh từ
◆ Chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
バイク
の
テール
に
アクリル樹脂
を
塗
る
Phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy
アクリル樹脂
を
加工
する
Gia công nhựa acrilic .

Đăng nhập để xem giải thích
アクリルじゅし
Đăng nhập để xem giải thích