Kết quả tra cứu アコースティックギター
Các từ liên quan tới アコースティックギター
アコースティックギター
アコースティックギター
☆ Danh từ
◆ Ghi-ta đệm hát; guitar đệm hát; đàn guitar acoustic
彼
は
アコースティックギター
を
使
って、
友達
の
前
で
歌
を
披露
しました。
Anh ấy đã sử dụng đàn guitar acoustic để biểu diễn bài hát trước bạn bè.

Đăng nhập để xem giải thích