アコーディオン
アコーデオン アコーディアン アコーディオン
☆ Danh từ
Đàn ac-cooc-đê-ông; đàn accoóc
全日本アコーディオン連盟
Liên hiệp đàn acoóc Nhật Bản
アコーディオン・ブック
Sách về đàn acoóc
アコーディオン・カーテン
Dây đàn accoóc

Từ đồng nghĩa của アコーディオン
noun
アコーディオン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アコーディオン
アコーディオン式カーテン アコーディオンしきカーテン
rèm cửa xếp (loại rèm cửa được làm từ nhiều tấm vải hoặc nhựa được xếp lại với nhau, tạo thành hình dạng giống như đàn accordion)