Các từ liên quan tới アザミ嬢のララバイ (テレビドラマ)
khúc hát ru.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
アザミ属 アザミぞく
chi cirsium (một chi thực vật có hoa trong họ cúc (asteraceae))
薊 あざみ アザミ
Cây lá gai; cây a-ti-sô.
嬢 じょう
cô gái.
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
ソープ嬢 ソープじょう
female employee of a soapland, masseuse
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)