アシスタント
アスィスタント アシスタント
☆ Danh từ
Người trợ giúp; phụ việc; nhân viên
研究アシスタント
Trợ lý nghiên cứu
スタッフ・アシスタント
Phụ việc
アシスタント・パイロット
Phi công phụ việc
Trợ lý
その
アシスタントパーサー
の
態度
が
気
に
入
りません
Tôi không hài lòng với thái độ của người trợ lý đó
会社
の
アシスタント・マネジャー
の
職
を
得
る
Được nhận vào làm trợ lý giám đốc trong công ty .

Từ đồng nghĩa của アシスタント
noun
アシスタント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アシスタント
アシスタントパーサー アシスタント・パーサー
trợ lí phụ trách tài vụ.
アシスタントオブジェクト アシスタント・オブジェクト
đối tượng hỗ trợ
アシスタントディレクター アシスタント・ディレクター
trợ lí giám đốc
アシスタントドッグ アシスタント・ドッグ
assistance dog, helper dog, assistant dog
パーソナルデジタルアシスタント パーソナル・デジタル・アシスタント
máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số (pda)