Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アシッド・テスト
アシッドジャズ アシッド・ジャズ
acid jazz
axit; chất chua
ACID特性 アシッドとくせい
bốn thuộc tính quan trọng của một hệ quản trị cơ sở dữ liệu khi xử lý bất kỳ giao dịch nào
ストループ・テスト ストループ・テスト
kiểm tra stroop
Stroopテスト Stroopテスト
Stroop Test
フォワード・テスト フォワード・テスト
chỉ số ism
Papanicolaouテスト Papanicolaouテスト
Papanicolaou Test
リグレッション・テスト リグレッション・テスト
kiểm thử hồi quy