Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片隅 かたすみ
góc; góc khuất
片隅に かたすみに
trong một góc
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
隅から隅まで すみからすみまで
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
アジア
đông á.
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á