Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アジェンダ21
アジェンダ アジェンダ
chương trình nghị sự
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
common agenda
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)
アジェンダ アジェンダ
chương trình nghị sự
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
common agenda
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)