アジリティ
アジリティ
☆ Danh từ
Sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi

アジリティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アジリティ
チャネルアジリティ チャネル・アジリティ
channel agility
チャネルアジリティ チャネル・アジリティ
channel agility