アスタリスク
アステリスク
Phần mềm
Dấu hoa thị *
アスタリスク
で
示
される
Được đánh dấu bằng dấu hoa thị .
☆ Danh từ
Dấu hoa thị
画面上
では
アスタリスク
で
表示
される
Xuất hiện như những dấu hoa thị trên màn hình
パスワード
の
アスタリスク
を
タイプ
する
Đánh dấu hoa thị làm mật khẩu
アスタリスク
で
示
される
Được đánh dấu bằng dấu hoa thị .

Từ đồng nghĩa của アスタリスク
noun
アスタリスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスタリスク

Không có dữ liệu