アスピリン
Aspirin (thuốc)
アスピリン
、
ペニシリン
、
サルファ剤
に
アレルギー
です。
Tôi bị dị ứng với thuốc aspirin, penicillin và sulfa.
☆ Danh từ
Thuốc aspirin
私
の
頭痛
にはいつも
アスピリン
が
効
く
Khi đau đầu, tôi toàn uống thuốc aspirin
小児用アスピリン
Thuốc aspirin trẻ em
低用量アスピリン
Thuốc aspirin liều thấp

アスピリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスピリン

Không có dữ liệu