アスファルトジャングル
アスファルト・ジャングル
☆ Danh từ
Rừng nhựa đường (ám chỉ một thành phố lớn với nhiều tòa nhà bê tông và đường nhựa)
アスファルトジャングル
の
中
でも
夢
を
追
いかけたい。
Dù ở trong khu rừng nhựa đường, tôi vẫn muốn theo đuổi ước mơ.

アスファルトジャングル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスファルトジャングル

Không có dữ liệu