アスベスト
(khoáng chất) miăng
Amiăng
アスベスト
の
危険
にさらされた
労働者
Những người lao động bị nguy hiểm bởi chất amiăng .
☆ Danh từ
A-mi-ăng
アスベスト
によって
引
き
起
こされる
中皮腫
U trung biểu mô gây ra bởi a-mi-ăng
白金アスベスト
A-mi-ăng được mạ platin .

Từ đồng nghĩa của アスベスト
noun
アスベスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスベスト
アスベストセメント アスベスト・セメント
xi măng có chất amiăng.
アスベスト測定用品 アスベストそくていようひん
thiết bị đo amiăng
アスベスト廃棄用袋 アスベストはいきようふくろ
túi đựng chất thải amilăng
アスベスト関係標識 アスベストかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến amiăng
アスベスト/ダイオキシン測定用品 アスベスト/ダイオキシンそくていようひん
thiết bị đo bức xạ