アセスメント
Đánh giá, thẩm định, lượng định
アセスメント
Bản đánh giá .
☆ Danh từ
Sự đánh giá; sự định giá
環境アセスメント
Đánh giá môi trường
ビジネス・アセスメント
Đánh giá kinh doanh
ヒューマン・アセスメント
Đánh giá con người .

Từ đồng nghĩa của アセスメント
noun
アセスメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アセスメント
リスクアセスメント リスク・アセスメント
đánh giá rủi ro
ビジネスアセスメント ビジネス・アセスメント
business assessment
テクノロジーアセスメント テクノロジー・アセスメント
technology assessment
ヒューマンアセスメント ヒューマン・アセスメント
human assessment
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
栄養アセスメント えいようアセスメント
đánh giá dinh dưỡng
環境アセスメント かんきょうアセスメント
sự định giá tác động môi trường