Kết quả tra cứu アセチルか
Các từ liên quan tới アセチルか
アセチル化
アセチルか
◆ Acetyl hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Axetylen hóa
アセチル化木材
Gỗ được axetylen hóa
アセチル化合物
Hợp chất axetylen hóa
緩徐型
の
アセチル化酵素
の
フェノタイプ
Hiện tượng axetylen hóa chậm .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của アセチル化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アセチル化する/アセチルかする |
Quá khứ (た) | アセチル化した |
Phủ định (未然) | アセチル化しない |
Lịch sự (丁寧) | アセチル化します |
te (て) | アセチル化して |
Khả năng (可能) | アセチル化できる |
Thụ động (受身) | アセチル化される |
Sai khiến (使役) | アセチル化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アセチル化すられる |
Điều kiện (条件) | アセチル化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | アセチル化しろ |
Ý chí (意向) | アセチル化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | アセチル化するな |